2.1. Giới thiệu về API và RESTful API
Last updated
Last updated
1. API là gì?
API (Application Programming Interface) là một "interface (hiểu nôm na là cách)" cho phép các phần mềm giao tiếp với nhau. Nó cung cấp các phương thức và quy tắc để một ứng dụng có thể truy cập các chức năng hoặc dữ liệu từ một ứng dụng khác.
Ví dụ: Một ứng dụng di động có thể sử dụng API của một dịch vụ thời tiết để lấy dữ liệu về thời tiết hiện tại.
2. RESTful API là gì?
REST (Representational State Transfer) là một kiểu kiến trúc cho API, được sử dụng phổ biến để xây dựng các dịch vụ web.
RESTful API tuân theo các nguyên tắc REST và thường sử dụng các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) để tương tác với tài nguyên trên server.
Mỗi tài nguyên (resource) trên server sẽ được biểu diễn dưới dạng một URL duy nhất.
Các phương thức HTTP sẽ quy định hành động nào được thực hiện trên tài nguyên đó, như lấy dữ liệu, tạo mới, cập nhật hay xóa.
3. Đặc điểm chính của RESTful API:
Stateless (Phi trạng thái): Mỗi yêu cầu từ client đến server phải chứa đủ thông tin để server có thể xử lý, server không lưu trữ trạng thái của client.
Client-Server: Client và server được tách biệt rõ ràng. Client chỉ gửi yêu cầu và nhận kết quả, không can thiệp vào cách server xử lý.
Cacheable: Các response có thể được cache để tối ưu hóa hiệu suất.
Đồng nhất giao diện (Uniform Interface): Các tài nguyên đều có một cách tiếp cận nhất quán, ví dụ mỗi tài nguyên được biểu diễn bằng một URI duy nhất.
4. Các phương thức HTTP phổ biến:
GET: Lấy dữ liệu từ server (ví dụ: Lấy danh sách người dùng).
POST: Gửi dữ liệu mới đến server để tạo mới tài nguyên (ví dụ: Tạo người dùng mới).
PUT: Cập nhật thông tin cho một tài nguyên đã tồn tại (ví dụ: Cập nhật thông tin người dùng).
DELETE: Xóa một tài nguyên khỏi server (ví dụ: Xóa một người dùng).